ngọn cờ
Trang chủ blog

IEC 68-2-18 Kiểm tra R và Hướng dẫn: Kiểm tra nước

IEC 68-2-18 Kiểm tra R và Hướng dẫn: Kiểm tra nước

April 19, 2025

Lời nói đầu

Mục đích của phương pháp thử nghiệm này là cung cấp các quy trình để đánh giá khả năng chịu được tiếp xúc với các giọt nước rơi (mưa), nước va chạm (tia nước) hoặc ngâm trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng của các sản phẩm điện và điện tử. Các thử nghiệm xác minh hiệu quả của nắp đậy và lớp đệm trong việc đảm bảo các thành phần và thiết bị tiếp tục hoạt động bình thường trong hoặc sau khi tiếp xúc với các điều kiện tiếp xúc với nước chuẩn.

Phạm vi

Phương pháp thử nghiệm này bao gồm các quy trình sau. Tham khảo Bảng 1 để biết đặc điểm của từng thử nghiệm.

Phương pháp thử nghiệm Ra: Lượng mưa

  • Phương pháp Ra 1: Mưa nhân tạo

Bài kiểm tra này mô phỏng việc tiếp xúc với lượng mưa tự nhiên đối với các sản phẩm điện được đặt ngoài trời mà không có biện pháp bảo vệ.

  • Phương pháp Ra 2: Hộp nhỏ giọt

Thử nghiệm này áp dụng cho các sản phẩm điện khi được che chắn vẫn có thể bị ngưng tụ hoặc rò rỉ dẫn đến nước nhỏ giọt từ trên xuống.

Phương pháp thử nghiệm Rb: Tia nước

  • Phương pháp Rb 1: Mưa lớn

Mô phỏng tình trạng tiếp xúc với mưa lớn hoặc mưa như trút nước đối với các sản phẩm được đặt ngoài trời ở vùng nhiệt đới mà không có biện pháp bảo vệ.

  • Phương pháp Rb 2: Phun

Áp dụng cho các sản phẩm tiếp xúc với nước từ hệ thống chữa cháy tự động hoặc nước bắn từ bánh xe.

Phương pháp Rb 2.1: Ống dao động

Phương pháp Rb 2.2: Vòi phun cầm tay

  • Phương pháp Rb 3: Tia nước

Mô phỏng hiện tượng tiếp xúc với nước xả từ cửa cống hoặc sóng bắn tung tóe.

Phương pháp thử nghiệm Rc: Ngâm

Đánh giá tác động của việc ngâm một phần hoặc toàn bộ trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng.

  • Phương pháp Rc 1: Bể chứa nước
  • Phương pháp Rc 2: Buồng nước áp suất

Hạn chế

  • Phương pháp Ra 1 dựa trên điều kiện lượng mưa tự nhiên và không tính đến lượng mưa khi có gió mạnh.
  • Thử nghiệm này không phải là thử nghiệm ăn mòn.
  • Nó không mô phỏng được tác động của sự thay đổi áp suất hoặc sốc nhiệt.

Quy trình kiểm tra

Chuẩn bị chung

Trước khi thử nghiệm, các mẫu phải trải qua các cuộc kiểm tra trực quan, điện và cơ học theo quy định trong các tiêu chuẩn có liên quan. Các đặc điểm ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm (ví dụ: xử lý bề mặt, nắp đậy, lớp niêm phong) phải được xác minh.

Các thủ tục cụ thể của phương pháp

Ra 1 (Mưa nhân tạo):

  • Các mẫu vật được gắn trên một khung đỡ ở một góc nghiêng xác định (tham khảo Hình 1).
  • Mức độ nghiêm trọng của thử nghiệm (góc nghiêng, thời gian, cường độ mưa, kích thước giọt) được chọn từ Bảng 2.
  • Có thể xoay mẫu (tối đa 270°) trong quá trình thử nghiệm. Kiểm tra sau khi thử nghiệm để xem có nước xâm nhập không.

Ra 2 (Hộp nhỏ giọt):

  • Chiều cao nhỏ giọt (0,2–2 m), góc nghiêng và thời gian nhỏ giọt được thiết lập theo Bảng 3.
  • Duy trì nhỏ giọt đồng đều (200–300 mm/h) với kích thước giọt 3–5 mm (Hình 4).

Rb 1 (Mưa lớn):

  • Điều kiện mưa cường độ cao được áp dụng theo Bảng 4.

Rb 2.1 (Ống dao động):

  • Góc vòi phun, lưu lượng, dao động (±180°) và thời gian được chọn từ Bảng 5.
  • Các mẫu quay chậm để đảm bảo làm ướt toàn bộ bề mặt (Hình 5).

Rb 2.2 (Bình xịt cầm tay):

  • Khoảng cách phun: 0,4 ± 0,1 m; lưu lượng: 10 ± 0,5 dm³/phút (Hình 6).

Rb 3 (Phun nước):

  • Đường kính vòi phun: 6,3 mm hoặc 12,5 mm; khoảng cách tia phun: 2,5 ± 0,5 m (Bảng 7–8, Hình 7).

Rc 1 (Bồn chứa nước):

  • Độ sâu và thời gian ngâm tuân theo Bảng 9. Nước có thể chứa thuốc nhuộm (ví dụ, fluorescein) để phát hiện rò rỉ.

Rc2 (Buồng áp suất):

  • Áp suất và thời gian được thiết lập theo Bảng 10. Cần phải sấy khô sau khi thử nghiệm.

Điều kiện thử nghiệm

  • Chất lượng nước: Nước đã lọc, khử ion (pH 6,5–7,2; điện trở suất ≥500 Ω·m).
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ nước ban đầu thấp hơn nhiệt độ mẫu 5°C (tối đa 35°C khi ngâm).

Thiết lập thử nghiệm

  • Ra 1/Ra 2: Mảng vòi phun mô phỏng lượng mưa/nhỏ giọt (Hình 2–4). Đồ đạc phải cho phép thoát nước.
  • Rb 2.1: Bán kính ống dao động ≤1000 mm (1600 mm đối với mẫu vật lớn).
  • Rb 3: Áp suất tia: 30 kPa (vòi phun 6,3 mm) hoặc 100 kPa (vòi phun 12,5 mm).

Định nghĩa

  • Lượng mưa (Giọt rơi): Mưa mô phỏng (giọt >0,5 mm) hoặc mưa phùn (0,2–0,5 mm).
  • Cường độ mưa (R): Lượng mưa mỗi giờ (mm/h).
  • Vận tốc cuối cùng (Vt): 5,3 m/s đối với giọt mưa trong không khí tĩnh lặng.
  • Tính toán:

Đường kính giọt trung bình: D v≈1,71 R0,25 ừm.

Đường kính trung bình: D 50 = 1,21 Đ 0,19ừm.

Cường độ mưa: R = (V × 6)/(A × t) mm/h (trong đó V = thể tích mẫu tính bằng cm³, A = diện tích thu mẫu tính bằng dm², t = thời gian tính bằng phút).

Lưu ý: Tất cả các thử nghiệm đều yêu cầu kiểm tra sau khi tiếp xúc để xác minh khả năng thấm nước và chức năng. Thông số kỹ thuật của thiết bị (ví dụ: loại vòi phun, tốc độ dòng chảy) rất quan trọng đối với khả năng tái tạo.

để lại tin nhắn

để lại tin nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.
nộp

Trang chủ

Các sản phẩm

WhatsApp

liên hệ với chúng tôi