ngọn cờ

blog

  • Những lưu ý khi sử dụng lò nướng trong Studio
    Mar 22, 2025
    Lò nướng là thiết bị sử dụng các bộ phận gia nhiệt bằng điện để làm khô các vật thể bằng cách làm nóng chúng trong môi trường được kiểm soát. Lò nướng phù hợp để nướng, sấy và xử lý nhiệt trong phạm vi nhiệt độ từ 5°C đến 300°C (hoặc lên đến 200°C ở một số kiểu máy) cao hơn nhiệt độ phòng, với độ nhạy thông thường là ±1°C. Có nhiều kiểu lò nướng, nhưng cấu trúc cơ bản của chúng tương tự nhau, thường bao gồm ba phần: buồng, hệ thống gia nhiệt và hệ thống kiểm soát nhiệt độ tự động.Sau đây là những điểm chính và lưu ý khi sử dụng lò nướng: Ⅰ. Lắp đặt: Lò nướng phải được đặt ở nơi khô ráo, bằng phẳng trong nhà, tránh xa nơi rung động và các chất ăn mòn. Ⅱ. An toàn điện: Đảm bảo sử dụng điện an toàn bằng cách lắp công tắc nguồn có công suất đủ theo mức tiêu thụ điện của lò. Sử dụng dây nguồn phù hợp và đảm bảo kết nối đất đúng cách. Ⅲ. Kiểm soát nhiệt độ: Đối với lò nướng được trang bị bộ điều khiển nhiệt độ loại nhiệt kế tiếp xúc thủy ngân, hãy kết nối hai đầu của nhiệt kế tiếp xúc với hai đầu cực ở phía trên cùng của lò nướng. Lắp nhiệt kế thủy ngân chuẩn vào van thông hơi (nhiệt kế này được sử dụng để hiệu chuẩn nhiệt kế tiếp xúc và theo dõi nhiệt độ thực tế bên trong buồng). Mở lỗ thông hơi và điều chỉnh nhiệt kế tiếp xúc đến nhiệt độ mong muốn, sau đó vặn chặt vít trên nắp để duy trì nhiệt độ không đổi. Cẩn thận không xoay chỉ báo vượt quá thang đo trong quá trình điều chỉnh. Ⅳ. Chuẩn bị và vận hành: Sau khi hoàn tất mọi khâu chuẩn bị, đặt mẫu vào bên trong lò, kết nối nguồn điện và bật lò. Đèn báo màu đỏ sẽ sáng lên, báo hiệu buồng đang nóng lên. Khi nhiệt độ đạt đến điểm cài đặt, đèn đỏ sẽ tắt và đèn xanh sẽ sáng, báo hiệu lò đã vào giai đoạn nhiệt độ không đổi. Tuy nhiên, vẫn cần phải theo dõi lò để tránh hỏng bộ điều khiển nhiệt độ. Ⅴ. Vị trí đặt mẫu: Khi đặt mẫu, đảm bảo chúng không được đóng gói quá dày đặc. Không đặt mẫu trên tấm tản nhiệt vì điều này có thể cản trở luồng khí nóng đi lên. Tránh nướng các chất dễ cháy, nổ, dễ bay hơi hoặc ăn mòn. Ⅵ. Quan sát: Để quan sát mẫu bên trong buồng, mở cửa ngoài và nhìn qua cửa kính. Tuy nhiên, hạn chế tối đa việc mở cửa để tránh ảnh hưởng đến nhiệt độ không đổi. Đặc biệt khi làm việc ở nhiệt độ trên 200°C, việc mở cửa có thể khiến kính bị nứt do nguội đột ngột. Ⅶ. Thông gió: Đối với lò nướng có quạt, hãy đảm bảo quạt được bật trong cả giai đoạn gia nhiệt và giai đoạn nhiệt độ không đổi. Nếu không, có thể dẫn đến phân phối nhiệt độ không đều trong buồng và làm hỏng các bộ phận gia nhiệt. Ⅷ. Tắt máy: Sau khi sử dụng, hãy nhanh chóng tắt nguồn điện để đảm bảo an toàn. Ⅸ. Vệ sinh: Giữ cho bên trong và bên ngoài lò sạch sẽ. Ⅹ. Giới hạn nhiệt độ: Không vượt quá nhiệt độ hoạt động tối đa của lò. XI. Biện pháp an toàn: Sử dụng các công cụ chuyên dụng để xử lý mẫu nhằm tránh bị bỏng. Ghi chú bổ sung: 1. Bảo trì thường xuyên: Kiểm tra định kỳ các bộ phận làm nóng, cảm biến nhiệt độ và hệ thống điều khiển của lò để đảm bảo chúng hoạt động chính xác. 2. Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn hệ thống kiểm soát nhiệt độ thường xuyên để duy trì độ chính xác. 3. Thông gió: Đảm bảo phòng thu có đủ thông gió để tránh tích tụ nhiệt và khói. 4. Quy trình khẩn cấp: Làm quen với các quy trình tắt máy khẩn cấp và để bình chữa cháy gần đó để phòng trường hợp xảy ra tai nạn. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn này, bạn có thể đảm bảo sử dụng lò nướng an toàn và hiệu quả trong studio của mình.
    ĐỌC THÊM
  • Công nghệ thử nghiệm môi trường tăng tốc
    Mar 21, 2025
    Kiểm tra môi trường truyền thống dựa trên mô phỏng các điều kiện môi trường thực tế, được gọi là kiểm tra mô phỏng môi trường. Phương pháp này được đặc trưng bởi việc mô phỏng các môi trường thực tế và kết hợp các biên độ thiết kế để đảm bảo sản phẩm vượt qua thử nghiệm. Tuy nhiên, nhược điểm của nó bao gồm hiệu quả thấp và tiêu thụ tài nguyên đáng kể. Accelerated Environmental Testing (AET) là một công nghệ kiểm tra độ tin cậy mới nổi. Phương pháp này tách biệt khỏi các phương pháp kiểm tra độ tin cậy truyền thống bằng cách giới thiệu một cơ chế kích thích, giúp giảm đáng kể thời gian kiểm tra, cải thiện hiệu quả và giảm chi phí kiểm tra. Nghiên cứu và ứng dụng AET có ý nghĩa thực tiễn đáng kể đối với sự tiến bộ của kỹ thuật độ tin cậy. Kiểm tra môi trường tăng tốcThử nghiệm kích thích bao gồm việc áp dụng ứng suất và phát hiện nhanh các điều kiện môi trường để loại bỏ các khuyết tật tiềm ẩn trong sản phẩm. Các ứng suất được áp dụng trong các thử nghiệm này không mô phỏng môi trường thực mà thay vào đó nhằm mục đích tối đa hóa hiệu quả kích thích. Kiểm tra môi trường tăng tốc là một hình thức kiểm tra kích thích sử dụng các điều kiện ứng suất tăng cường để đánh giá độ tin cậy của sản phẩm. Mức độ tăng tốc trong các thử nghiệm như vậy thường được biểu thị bằng hệ số tăng tốc, được định nghĩa là tỷ lệ giữa tuổi thọ của thiết bị trong điều kiện vận hành tự nhiên và tuổi thọ của thiết bị trong điều kiện tăng tốc. Các ứng suất được áp dụng có thể bao gồm nhiệt độ, độ rung, áp suất, độ ẩm (được gọi là "bốn ứng suất toàn diện") và các yếu tố khác. Sự kết hợp của các ứng suất này thường hiệu quả hơn trong một số trường hợp nhất định. Chu kỳ nhiệt độ tốc độ cao và rung ngẫu nhiên băng thông rộng được công nhận là các hình thức ứng suất kích thích hiệu quả nhất. Có hai loại thử nghiệm môi trường tăng tốc chính: Thử nghiệm tuổi thọ tăng tốc (ALT) và Thử nghiệm tăng cường độ tin cậy (RET). Kiểm tra tăng cường độ tin cậy (RET) được sử dụng để phát hiện lỗi hỏng sớm liên quan đến thiết kế sản phẩm và xác định sức mạnh của sản phẩm trước các lỗi ngẫu nhiên trong suốt vòng đời hiệu quả của nó. Kiểm tra vòng đời tăng tốc nhằm xác định cách thức, thời điểm và lý do tại sao lỗi hao mòn xảy ra trong sản phẩm. Dưới đây là giải thích ngắn gọn về hai loại cơ bản này. 1. Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc (ALT): Phòng thử nghiệm môi trườngKiểm tra tuổi thọ tăng tốc được tiến hành trên các thành phần, vật liệu và quy trình sản xuất để xác định tuổi thọ của chúng. Mục đích của nó không phải là để phát hiện ra các khuyết tật mà là để xác định và định lượng các cơ chế hỏng hóc dẫn đến hao mòn sản phẩm khi hết tuổi thọ hữu ích. Đối với các sản phẩm có tuổi thọ dài, ALT phải được tiến hành trong một khoảng thời gian đủ dài để ước tính chính xác tuổi thọ của chúng. ALT dựa trên giả định rằng các đặc điểm của sản phẩm trong điều kiện ứng suất cao, ngắn hạn phù hợp với các đặc điểm trong điều kiện ứng suất thấp, dài hạn. Để rút ngắn thời gian thử nghiệm, ứng suất tăng tốc được áp dụng, một phương pháp được gọi là Thử nghiệm tuổi thọ tăng tốc cao (HALT). ALT cung cấp dữ liệu có giá trị về cơ chế hao mòn dự kiến ​​của sản phẩm, điều này rất quan trọng trên thị trường ngày nay, nơi người tiêu dùng ngày càng yêu cầu thông tin về tuổi thọ của sản phẩm mà họ mua. Ước tính tuổi thọ sản phẩm chỉ là một trong những ứng dụng của ALT. Nó cho phép các nhà thiết kế và nhà sản xuất có được sự hiểu biết toàn diện về sản phẩm, xác định các thành phần, vật liệu và quy trình quan trọng, đồng thời thực hiện các cải tiến và kiểm soát cần thiết. Ngoài ra, dữ liệu thu được từ các thử nghiệm này tạo nên sự tin tưởng ở cả nhà sản xuất và người tiêu dùng. ALT thường được thực hiện trên các sản phẩm lấy mẫu. 2. Kiểm tra nâng cao độ tin cậy (RET)Kiểm tra tăng cường độ tin cậy có nhiều tên gọi và hình thức khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra ứng suất từng bước, kiểm tra tuổi thọ ứng suất (STRIEF) và Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao (HALT). Mục tiêu của RET là áp dụng một cách có hệ thống các mức ứng suất môi trường và vận hành ngày càng tăng để gây ra lỗi và phơi bày điểm yếu trong thiết kế, qua đó đánh giá độ tin cậy của thiết kế sản phẩm. Do đó, RET nên được triển khai sớm trong chu kỳ thiết kế và phát triển sản phẩm để tạo điều kiện cho việc sửa đổi thiết kế.  Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực độ tin cậy đã lưu ý vào đầu những năm 1980 rằng các khiếm khuyết thiết kế còn sót lại đáng kể đã tạo ra không gian đáng kể để cải thiện độ tin cậy. Ngoài ra, chi phí và thời gian chu kỳ phát triển là những yếu tố quan trọng trong thị trường cạnh tranh ngày nay. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng RET là một trong những phương pháp tốt nhất để giải quyết những vấn đề này. Nó đạt được độ tin cậy cao hơn so với các phương pháp truyền thống và quan trọng hơn là cung cấp thông tin chi tiết về độ tin cậy ban đầu trong thời gian ngắn, không giống như các phương pháp truyền thống đòi hỏi phải tăng trưởng độ tin cậy kéo dài (TAAF), do đó giảm chi phí.
    ĐỌC THÊM
  • HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH PHÒNG THỬ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ
    Mar 19, 2025
    1. Tổng quan về thiết bịBuồng thử độ ẩm và nhiệt độ, còn được gọi là Thiết bị thử nghiệm mô phỏng môi trường, là một thiết bị chính xác đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các giao thức vận hành. Là một thiết bị điện Loại II tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1, độ tin cậy (độ ổn định nhiệt độ ±0,5°C), độ chính xác (độ chính xác độ ẩm ±2% RH) và độ ổn định vận hành của nó rất quan trọng để có được kết quả thử nghiệm tuân thủ ISO/IEC 17025.2. Giao thức an toàn trước khi vận hành2.1 Yêu cầu về điện Nguồn điện: 220V AC ±10%, 50/60Hz có nối đất độc lập (điện trở nối đất ≤4Ω) Lắp đặt mạch dừng khẩn cấp và bảo vệ quá dòng (khuyến nghị 125% dòng điện định mức) Triển khai RCD (Thiết bị dòng điện dư) với dòng điện cắt ≤30mA2.2 Thông số kỹ thuật lắp đặt Yêu cầu về thông quan: Phía sau: ≥500mm Bên: ≥300mm Dọc: ≥800mm Điều kiện môi trường xung quanh: Nhiệt độ: 15-35°C Độ ẩm: ≤85% RH (không ngưng tụ) Áp suất khí quyển: 86-106kPa  3.Ràng buộc hoạt động3.1 Môi trường bị cấm Môi trường dễ nổ (Khu vực ATEX 0/20 bị cấm) Môi trường ăn mòn (nồng độ HCl >1ppm) Khu vực có nhiều hạt bụi (PM2.5 >150μg/m³)Trường điện từ mạnh (>3V/m ở 10kHz-30MHz)4. Thủ tục vận hành4.1 Danh sách kiểm tra trước khi bắt đầu Kiểm tra tính toàn vẹn của buồng (biến dạng cấu trúc ≤0,2mm/m) Xác nhận tính hợp lệ hiệu chuẩn cảm biến PT100 (có thể theo dõi NIST) Kiểm tra mức chất làm lạnh (R404A ≥85% mức nạp danh nghĩa) Xác nhận độ dốc của hệ thống thoát nước (≥3° gradient)5.Hướng dẫn vận hành5.1 Thiết lập tham số Phạm vi nhiệt độ: -70°C đến +150°C (độ dốc ≤3°C/phút) Phạm vi độ ẩm: 20% RH đến 98% RH (yêu cầu theo dõi điểm sương >85% RH) Các bước chương trình: ≤120 phân đoạn với điều khiển ngâm dốc 5.2 Khóa liên động an toàn Tắt khi mở cửa (kích hoạt trong vòng 0,5 giây) Bảo vệ quá nhiệt (cảm biến dự phòng kép) Phát hiện lỗi cảm biến độ ẩm (kích hoạt chế độ tự động làm khô)6. Giao thức bảo trì6.1 Bảo trì hàng ngày Vệ sinh dàn ngưng tụ (khí nén 0,3-0,5MPa) Kiểm tra điện trở suất của nước (≥1MΩ·cm) Kiểm tra độ kín cửa (tỷ lệ rò rỉ ≤0,5% vol/h) 6.2 Bảo trì định kỳ Phân tích dầu máy nén (mỗi 2.000 giờ) Kiểm tra áp suất mạch làm lạnh (hàng năm) Chu kỳ hiệu chuẩn: Nhiệt độ: ±0,3°C (hàng năm) Độ ẩm: ±1,5% RH (hai năm một lần)7.Ma trận phản hồi lỗiTriệu chứng ưu tiênSự ưu tiênHành động ngay lập tứcPhản hồi kỹ thuậtSưởi ấm không kiểm soátP1Kích hoạt dừng khẩn cấpKiểm tra hoạt động của SSR (Vf
    ĐỌC THÊM
  • Phương pháp thử nghiệm môi trường
    Mar 15, 2025
    "Thử nghiệm môi trường" là quá trình đưa sản phẩm hoặc vật liệu tiếp xúc với các điều kiện môi trường tự nhiên hoặc nhân tạo theo các thông số được chỉ định để đánh giá hiệu suất của chúng trong các điều kiện lưu trữ, vận chuyển và sử dụng tiềm ẩn. Thử nghiệm môi trường có thể được phân loại thành ba loại: thử nghiệm tiếp xúc tự nhiên, thử nghiệm thực địa và thử nghiệm mô phỏng nhân tạo. Hai loại thử nghiệm đầu tiên tốn kém, mất nhiều thời gian và thường không có khả năng lặp lại và tính thường xuyên. Tuy nhiên, chúng phản ánh chính xác hơn các điều kiện sử dụng trong thế giới thực, khiến chúng trở thành nền tảng cho thử nghiệm mô phỏng nhân tạo. Thử nghiệm môi trường mô phỏng nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong kiểm tra chất lượng. Để đảm bảo khả năng so sánh và tái tạo kết quả thử nghiệm, các phương pháp chuẩn hóa để thử nghiệm môi trường cơ bản của sản phẩm đã được thiết lập. Dưới đây là các phương pháp thử nghiệm môi trường có thể đạt được bằng cách sử dụng buồng thử nghiệm môi trường:(1) Kiểm tra nhiệt độ cao và thấp: Được sử dụng để đánh giá hoặc xác định khả năng thích ứng của sản phẩm khi lưu trữ và/hoặc sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao và thấp. (2) Sốc nhiệt Kiểm tra: Xác định khả năng thích ứng của sản phẩm với một hoặc nhiều thay đổi nhiệt độ và tính toàn vẹn của cấu trúc trong những điều kiện như vậy. (3) Kiểm tra nhiệt độ ẩm: Chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng thích ứng của sản phẩm với điều kiện nhiệt độ ẩm (có hoặc không có ngưng tụ), đặc biệt tập trung vào những thay đổi về hiệu suất điện và cơ học. Nó cũng có thể đánh giá khả năng chống lại một số loại ăn mòn của sản phẩm. Kiểm tra nhiệt ẩm liên tục: Thường được sử dụng cho các sản phẩm mà sự hấp thụ hoặc hấp phụ độ ẩm là cơ chế chính, không có tác động hô hấp đáng kể. Kiểm tra này đánh giá xem sản phẩm có thể duy trì hiệu suất điện và cơ học cần thiết trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao hay không, hoặc liệu vật liệu bịt kín và cách điện có cung cấp khả năng bảo vệ đầy đủ hay không. Kiểm tra nhiệt ẩm tuần hoàn: Một thử nghiệm môi trường tăng tốc để xác định khả năng thích ứng của sản phẩm với những thay đổi nhiệt độ và độ ẩm tuần hoàn, thường dẫn đến ngưng tụ bề mặt. Thử nghiệm này tận dụng hiệu ứng "thở" của sản phẩm do những thay đổi về nhiệt độ và độ ẩm để thay đổi mức độ ẩm bên trong. Sản phẩm trải qua các chu kỳ gia nhiệt, nhiệt độ cao, làm mát và nhiệt độ thấp trong buồng nhiệt ẩm tuần hoàn, được lặp lại theo thông số kỹ thuật. Thử nghiệm nhiệt ẩm ở nhiệt độ phòng: Được tiến hành trong điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn và độ ẩm tương đối cao. (4) Kiểm tra ăn mòn: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của sản phẩm đối với nước mặn hoặc ăn mòn trong khí quyển công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm điện, điện tử, công nghiệp nhẹ và vật liệu kim loại. Kiểm tra ăn mòn bao gồm kiểm tra ăn mòn tiếp xúc với khí quyển và kiểm tra ăn mòn tăng tốc nhân tạo. Để rút ngắn thời gian kiểm tra, kiểm tra ăn mòn tăng tốc nhân tạo, chẳng hạn như kiểm tra phun muối trung tính, thường được sử dụng. Kiểm tra phun muối chủ yếu đánh giá khả năng chống ăn mòn của lớp phủ trang trí bảo vệ trong môi trường chứa nhiều muối và đánh giá chất lượng của nhiều lớp phủ khác nhau. (5) Kiểm tra nấm mốc: Các sản phẩm được lưu trữ hoặc sử dụng trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao trong thời gian dài có thể phát triển nấm mốc trên bề mặt của chúng. Các sợi nấm mốc có thể hấp thụ độ ẩm và tiết ra axit hữu cơ, làm giảm tính chất cách điện, giảm độ bền, làm suy yếu tính chất quang học của thủy tinh, đẩy nhanh quá trình ăn mòn kim loại và làm giảm vẻ ngoài của sản phẩm, thường đi kèm với mùi khó chịu. Kiểm tra nấm mốc đánh giá mức độ phát triển của nấm mốc và tác động của nó đến hiệu suất và khả năng sử dụng của sản phẩm. (6) Kiểm tra độ kín: Xác định khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của bụi, khí và chất lỏng của sản phẩm. Độ kín có thể được hiểu là khả năng bảo vệ của vỏ sản phẩm. Các tiêu chuẩn quốc tế về vỏ sản phẩm điện và điện tử bao gồm hai loại: bảo vệ chống lại các hạt rắn (ví dụ: bụi) và bảo vệ chống lại chất lỏng và khí. Kiểm tra bụi kiểm tra hiệu suất bịt kín và độ tin cậy hoạt động của sản phẩm trong môi trường nhiều cát hoặc bụi. Kiểm tra độ kín khí và chất lỏng đánh giá khả năng ngăn chặn rò rỉ của sản phẩm trong điều kiện khắc nghiệt hơn điều kiện hoạt động bình thường. (7) Kiểm tra độ rung: Đánh giá khả năng thích ứng của sản phẩm với rung động hình sin hoặc ngẫu nhiên và đánh giá tính toàn vẹn của cấu trúc. Sản phẩm được cố định trên bàn thử rung và chịu rung động theo ba trục vuông góc với nhau. (8) Kiểm tra lão hóa: Đánh giá khả năng chống chịu của các sản phẩm vật liệu polyme với các điều kiện môi trường. Tùy thuộc vào các điều kiện môi trường, các thử nghiệm lão hóa bao gồm thử nghiệm lão hóa trong khí quyển, lão hóa nhiệt và lão hóa ôzôn. Kiểm tra lão hóa khí quyển: Bao gồm việc phơi mẫu trong điều kiện khí quyển ngoài trời trong một khoảng thời gian nhất định, quan sát những thay đổi về hiệu suất và đánh giá khả năng chống chịu thời tiết. Thử nghiệm nên được tiến hành tại các địa điểm phơi ngoài trời đại diện cho các điều kiện khắc nghiệt nhất của một khí hậu cụ thể hoặc gần đúng với các điều kiện ứng dụng thực tế. Kiểm tra lão hóa nhiệt: Bao gồm việc đặt mẫu trong buồng lão hóa nhiệt trong một khoảng thời gian xác định, sau đó lấy mẫu ra và kiểm tra hiệu suất của mẫu trong các điều kiện môi trường xác định, so sánh kết quả với hiệu suất trước khi kiểm tra. (9) Kiểm tra bao bì vận chuyển: Các sản phẩm đi vào chuỗi phân phối thường yêu cầu bao bì vận chuyển, đặc biệt là máy móc chính xác, dụng cụ, thiết bị gia dụng, hóa chất, sản phẩm nông nghiệp, dược phẩm và thực phẩm. Thử nghiệm bao bì vận chuyển đánh giá khả năng chịu được áp suất động, va đập, rung động, ma sát, nhiệt độ và thay đổi độ ẩm của bao bì, cũng như khả năng bảo vệ của bao bì đối với nội dung.  Các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm có thể chịu được nhiều áp lực từ môi trường, mang lại hiệu suất và độ bền đáng tin cậy trong các ứng dụng thực tế.
    ĐỌC THÊM
  • Sáu cấu trúc khung chính và nguyên lý hoạt động của buồng thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm không đổi
    Mar 13, 2025
    Hệ thống làm lạnhHệ thống làm lạnh là một trong những thành phần quan trọng của buồng thử nghiệm toàn diện. Nhìn chung, các phương pháp làm lạnh bao gồm làm lạnh cơ học và làm lạnh nitơ lỏng phụ trợ. Làm lạnh cơ học sử dụng chu trình nén hơi, chủ yếu bao gồm máy nén, bình ngưng, cơ cấu tiết lưu và bộ bay hơi. Nếu nhiệt độ thấp cần thiết đạt đến -55°C, thì làm lạnh một giai đoạn là không đủ. Do đó, các buồng nhiệt độ và độ ẩm không đổi của Labcompanion thường sử dụng hệ thống làm lạnh theo tầng. Hệ thống làm lạnh được chia thành hai phần: phần nhiệt độ cao và phần nhiệt độ thấp, mỗi phần là một hệ thống làm lạnh tương đối độc lập. Ở phần nhiệt độ cao, chất làm lạnh bốc hơi và hấp thụ nhiệt từ chất làm lạnh của phần nhiệt độ thấp, khiến nó bốc hơi. Ở phần nhiệt độ thấp, chất làm lạnh bốc hơi và hấp thụ nhiệt từ không khí bên trong buồng để đạt được hiệu quả làm mát. Các phần nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp được kết nối bằng một bình ngưng bay hơi, đóng vai trò là bình ngưng cho phần nhiệt độ cao và bình ngưng cho phần nhiệt độ thấp. Hệ thống sưởi ấmHệ thống sưởi ấm của buồng thử nghiệm tương đối đơn giản so với hệ thống làm lạnh. Nó chủ yếu bao gồm các dây điện trở công suất cao. Do buồng thử nghiệm yêu cầu tốc độ gia nhiệt cao nên hệ thống sưởi ấm được thiết kế với công suất đáng kể và các bộ gia nhiệt cũng được lắp đặt trên tấm đế của buồng. Hệ thống điều khiểnHệ thống điều khiển là cốt lõi của buồng thử nghiệm toàn diện, xác định các chỉ số quan trọng như tốc độ gia nhiệt và độ chính xác. Hầu hết các buồng thử nghiệm hiện đại đều sử dụng bộ điều khiển PID, trong khi một số ít sử dụng kết hợp PID và điều khiển mờ. Vì hệ thống điều khiển chủ yếu dựa trên phần mềm nên nhìn chung hoạt động mà không có vấn đề gì trong quá trình sử dụng. Hệ thống độ ẩmHệ thống độ ẩm được chia thành hai hệ thống con: tạo ẩm và khử ẩm. Độ ẩm thường đạt được thông qua việc phun hơi nước, trong đó hơi nước áp suất thấp được đưa trực tiếp vào không gian thử nghiệm. Phương pháp này cung cấp khả năng tạo ẩm mạnh, phản ứng nhanh và kiểm soát chính xác, đặc biệt là trong quá trình làm mát khi cần tạo ẩm cưỡng bức. Có thể thực hiện khử ẩm bằng hai phương pháp: làm lạnh cơ học và khử ẩm bằng chất hút ẩm. Làm lạnh cơ học khử ẩm hoạt động bằng cách làm mát không khí xuống dưới điểm sương, khiến độ ẩm dư thừa ngưng tụ và do đó làm giảm độ ẩm. Làm lạnh bằng chất hút ẩm bao gồm việc bơm không khí ra khỏi buồng, đưa không khí khô vào và tái chế không khí ẩm qua chất hút ẩm để sấy khô trước khi đưa trở lại buồng. Hầu hết các buồng thử nghiệm toàn diện đều sử dụng phương pháp trước, trong khi phương pháp sau dành riêng cho các ứng dụng chuyên biệt yêu cầu điểm sương dưới 0°C, mặc dù chi phí cao hơn. Cảm biếnCảm biến chủ yếu bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm. Nhiệt kế điện trở bạch kim và cặp nhiệt điện thường được sử dụng để đo nhiệt độ. Các phương pháp đo độ ẩm bao gồm nhiệt kế bóng khô-ướt và cảm biến điện tử trạng thái rắn. Do độ chính xác thấp hơn của phương pháp bóng khô-ướt, cảm biến trạng thái rắn ngày càng thay thế nó trong các buồng nhiệt độ và độ ẩm không đổi hiện đại. Hệ thống lưu thông không khíHệ thống lưu thông không khí thường bao gồm một quạt ly tâm và một động cơ dẫn động quạt. Hệ thống này đảm bảo lưu thông không khí liên tục trong buồng thử nghiệm, duy trì phân phối nhiệt độ và độ ẩm đồng đều.
    ĐỌC THÊM
  • Phân tích cấu hình phụ kiện trong hệ thống lạnh cho thiết bị kiểm tra môi trường
    Mar 11, 2025
    Một số công ty trang bị cho hệ thống làm lạnh của họ một loạt các thành phần, đảm bảo rằng mọi bộ phận được đề cập trong sách giáo khoa đều được bao gồm. Tuy nhiên, có thực sự cần thiết phải lắp đặt tất cả các thành phần này không? Việc lắp đặt tất cả chúng có luôn mang lại lợi ích không? Hãy cùng phân tích vấn đề này và chia sẻ một số hiểu biết với những người đam mê khác. Những hiểu biết này có đúng hay không vẫn còn là vấn đề để giải thích. Máy tách dầu Bộ tách dầu cho phép hầu hết dầu bôi trơn máy nén được đưa ra từ cổng xả máy nén quay trở lại. Một phần nhỏ dầu phải lưu thông qua hệ thống trước khi nó có thể quay trở lại cùng với chất làm lạnh đến cổng hút máy nén. Nếu hệ thống quay trở lại dầu không trơn tru, dầu có thể dần tích tụ trong hệ thống, dẫn đến giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và thiếu dầu máy nén. Ngược lại, đối với các chất làm lạnh như R404a, có độ hòa tan hạn chế trong dầu, bộ tách dầu có thể làm tăng độ bão hòa của dầu trong chất làm lạnh. Đối với các hệ thống lớn, trong đó đường ống thường rộng hơn và việc quay trở lại dầu hiệu quả hơn, và thể tích dầu lớn hơn, thì bộ tách dầu khá phù hợp. Tuy nhiên, đối với các hệ thống nhỏ, chìa khóa để quay trở lại dầu nằm ở độ trơn tru của đường dẫn dầu, khiến bộ tách dầu kém hiệu quả hơn. Bình tích chất lỏng Bộ tích tụ chất lỏng ngăn không cho chất làm lạnh chưa ngưng tụ đi vào hoặc ít nhất là đi vào hệ thống tuần hoàn, do đó cải thiện hiệu quả trao đổi nhiệt. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến tăng lượng chất làm lạnh và giảm áp suất ngưng tụ. Đối với các hệ thống nhỏ có lưu lượng tuần hoàn hạn chế, mục tiêu tích tụ chất lỏng thường có thể đạt được thông qua các quy trình đường ống được cải thiện. Van điều chỉnh áp suất máy bay hơi Van điều chỉnh áp suất bay hơi thường được sử dụng trong các hệ thống khử ẩm để kiểm soát nhiệt độ bay hơi và ngăn ngừa sự hình thành sương giá trên máy bay hơi. Tuy nhiên, trong các hệ thống tuần hoàn một cấp, việc sử dụng van điều chỉnh áp suất bay hơi đòi hỏi phải lắp đặt van điện từ hồi lưu làm lạnh, làm phức tạp cấu trúc đường ống và cản trở tính lưu động của hệ thống. Hiện nay, hầu hết buồng thử nghiệm không bao gồm van điều chỉnh áp suất bay hơi.  Bộ trao đổi nhiệt Bộ trao đổi nhiệt cung cấp ba lợi ích: nó có thể làm lạnh chất làm lạnh ngưng tụ, giảm sự bốc hơi sớm trong đường ống; nó có thể làm bốc hơi hoàn toàn chất làm lạnh trở lại, giảm nguy cơ chất lỏng bị đóng cục; và nó có thể tăng cường hiệu quả của hệ thống. Tuy nhiên, việc đưa bộ trao đổi nhiệt vào làm phức tạp đường ống của hệ thống. Nếu đường ống không được sắp xếp một cách cẩn thận, nó có thể làm tăng tổn thất đường ống, khiến nó không phù hợp với các công ty sản xuất theo lô nhỏ. Van kiểm tra Trong các hệ thống sử dụng cho nhiều nhánh tuần hoàn, một van kiểm tra được lắp đặt tại cổng trả về của các nhánh không hoạt động để ngăn chất làm lạnh chảy ngược trở lại và tích tụ trong không gian không hoạt động. Nếu tích tụ ở dạng khí, nó không ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống; mối quan tâm chính là ngăn ngừa tích tụ chất lỏng. Do đó, không phải tất cả các nhánh đều cần van kiểm tra. Bộ tích lũy hút Đối với các hệ thống làm lạnh trong thiết bị kiểm tra môi trường có điều kiện vận hành thay đổi, bình tích tụ hút là một phương tiện hiệu quả để tránh hiện tượng chất lỏng bị tràn và cũng có thể giúp điều chỉnh công suất làm lạnh. Tuy nhiên, bình tích tụ hút cũng làm gián đoạn quá trình hồi dầu của hệ thống, đòi hỏi phải lắp đặt bộ tách dầu. Đối với các thiết bị có máy nén Tecumseh hoàn toàn kín, cổng hút có không gian đệm thích hợp cung cấp một số hơi hóa, cho phép bỏ qua bình tích tụ hút. Đối với các thiết bị có không gian lắp đặt hạn chế, có thể thiết lập đường vòng nóng để làm bay hơi chất lỏng hồi dư thừa. Điều khiển PID công suất làm mát Điều khiển PID công suất làm mát đặc biệt hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng vận hành. Hơn nữa, ở chế độ cân bằng nhiệt, khi các chỉ số trường nhiệt độ tương đối kém ở nhiệt độ phòng (khoảng 20°C), các hệ thống có điều khiển PID công suất làm mát có thể đạt được các chỉ số lý tưởng. Nó cũng hoạt động tốt trong điều khiển nhiệt độ và độ ẩm không đổi, khiến nó trở thành công nghệ hàng đầu trong các hệ thống làm lạnh để thử nghiệm các sản phẩm môi trường. Điều khiển PID công suất làm mát có hai loại: tỷ lệ thời gian và tỷ lệ mở. Tỷ lệ thời gian điều khiển tỷ lệ bật-tắt của van điện từ làm lạnh trong một chu kỳ thời gian, trong khi tỷ lệ mở điều khiển lượng dẫn của van tiết lưu điện tử.Tuy nhiên, trong điều khiển tỷ lệ thời gian, tuổi thọ của van điện từ là một nút thắt. Hiện tại, các van điện từ tốt nhất trên thị trường có tuổi thọ ước tính chỉ 3-5 năm, vì vậy cần phải tính toán xem chi phí bảo trì có thấp hơn mức tiết kiệm năng lượng hay không. Trong điều khiển tỷ lệ mở, van tiết lưu điện tử hiện đang đắt tiền và không dễ dàng có sẵn trên thị trường. Là một sự cân bằng động, chúng cũng phải đối mặt với các vấn đề về tuổi thọ.
    ĐỌC THÊM
  • Buồng thử độ ẩm và nhiệt độ không đổi, Buồng thử độ ẩm xen kẽ nhiệt độ cao và thấp: Sự khác biệt giữa làm ẩm và khử ẩm
    Mar 10, 2025
    Để đạt được các điều kiện thử nghiệm mong muốn trong buồng thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm không đổi, việc thực hiện các hoạt động làm ẩm và hút ẩm là điều không thể tránh khỏi. Bài viết này phân tích các phương pháp khác nhau thường được sử dụng trong Buồng thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm không đổi Labcompanion, nêu bật những ưu điểm, nhược điểm và điều kiện sử dụng được khuyến nghị của chúng.Độ ẩm có thể được thể hiện theo nhiều cách. Đối với thiết bị thử nghiệm, độ ẩm tương đối là khái niệm được sử dụng phổ biến nhất. Độ ẩm tương đối được định nghĩa là tỷ lệ giữa áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí với áp suất hơi bão hòa của nước ở cùng nhiệt độ, được thể hiện dưới dạng phần trăm.Từ các đặc tính của áp suất bão hòa hơi nước, người ta biết rằng áp suất bão hòa của hơi nước chỉ là một hàm số của nhiệt độ và không phụ thuộc vào áp suất không khí mà hơi nước tồn tại. Thông qua quá trình thử nghiệm và tổ chức dữ liệu rộng rãi, mối quan hệ giữa áp suất bão hòa hơi nước và nhiệt độ đã được thiết lập. Trong số này, phương trình Goff-Gratch được áp dụng rộng rãi trong kỹ thuật và đo lường và hiện đang được các phòng khí tượng sử dụng để biên soạn các bảng tham chiếu độ ẩm.Quá trình tạo ẩm Làm ẩm về cơ bản liên quan đến việc tăng áp suất riêng phần của hơi nước. Phương pháp làm ẩm sớm nhất là phun nước vào thành buồng, kiểm soát nhiệt độ nước để điều chỉnh áp suất bão hòa bề mặt. Nước trên thành buồng tạo thành một diện tích bề mặt lớn, qua đó hơi nước khuếch tán vào buồng, làm tăng độ ẩm tương đối bên trong. Phương pháp này xuất hiện vào những năm 1950. Vào thời điểm đó, việc kiểm soát độ ẩm chủ yếu đạt được bằng cách sử dụng đồng hồ đo độ dẫn tiếp xúc thủy ngân để điều chỉnh bật-tắt đơn giản. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp để kiểm soát nhiệt độ của các bể chứa nước lớn, dễ bị trễ, dẫn đến các quá trình chuyển đổi dài không thể đáp ứng được nhu cầu của các thử nghiệm độ ẩm xen kẽ đòi hỏi phải tạo ẩm nhanh. Quan trọng hơn, việc phun nước vào thành buồng chắc chắn sẽ dẫn đến các giọt nước rơi vào các mẫu thử nghiệm, gây ra các mức độ ô nhiễm khác nhau. Ngoài ra, phương pháp này đặt ra một số yêu cầu nhất định về hệ thống thoát nước bên trong buồng. Phương pháp này đã sớm được thay thế bằng phương pháp làm ẩm bằng hơi nước và làm ẩm bằng chảo nước nông. Tuy nhiên, nó vẫn có một số ưu điểm. Mặc dù quá trình chuyển đổi điều khiển khá dài, nhưng độ ẩm dao động rất nhỏ khi hệ thống ổn định, khiến nó phù hợp với các thử nghiệm độ ẩm không đổi. Hơn nữa, trong quá trình làm ẩm, hơi nước không bị quá nóng, do đó tránh được việc bổ sung thêm nhiệt vào hệ thống. Ngoài ra, khi nhiệt độ nước phun được kiểm soát thấp hơn nhiệt độ thử nghiệm yêu cầu, nước phun có thể hoạt động như một máy hút ẩm. Phát triển các phương pháp làm ẩm Với sự phát triển của thử nghiệm độ ẩm từ độ ẩm không đổi sang độ ẩm xen kẽ, nhu cầu về khả năng phản hồi độ ẩm nhanh hơn đã nảy sinh. Độ ẩm phun không còn đáp ứng được những nhu cầu này nữa, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và phát triển các phương pháp làm ẩm bằng hơi nước và làm ẩm bằng chảo nước nông. Làm ẩm bằng hơi nước Làm ẩm bằng hơi nước liên quan đến việc phun hơi nước trực tiếp vào buồng thử nghiệm. Phương pháp này cung cấp thời gian phản hồi nhanh và kiểm soát chính xác mức độ ẩm, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các thử nghiệm độ ẩm xen kẽ. Tuy nhiên, nó đòi hỏi một nguồn hơi nước đáng tin cậy và có thể đưa thêm nhiệt vào hệ thống, có thể cần phải được bù đắp trong các thử nghiệm nhạy cảm với nhiệt độ. Làm ẩm chảo nước nông Làm ẩm bằng chảo nước nông sử dụng chảo nước nóng để bốc hơi nước vào buồng. Phương pháp này cung cấp mức độ ẩm ổn định và đồng nhất và tương đối dễ thực hiện. Tuy nhiên, nó có thể có thời gian phản hồi chậm hơn so với làm ẩm bằng hơi nước và cần bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa đóng cặn và nhiễm bẩn. Quá trình khử ẩm Khử ẩm là quá trình làm giảm áp suất riêng phần của hơi nước trong buồng. Điều này có thể đạt được thông qua các phương pháp làm mát, hấp phụ hoặc ngưng tụ. Khử ẩm làm mát liên quan đến việc hạ nhiệt độ của buồng để ngưng tụ hơi nước, sau đó hơi nước sẽ được loại bỏ. Khử ẩm hấp phụ sử dụng chất làm khô để hấp thụ độ ẩm từ không khí, trong khi khử ẩm ngưng tụ dựa vào các cuộn dây làm mát để ngưng tụ và loại bỏ hơi nước. Phần kết luận Tóm lại, việc lựa chọn phương pháp tạo ẩm và khử ẩm trong các buồng thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm không đổi phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của các thử nghiệm đang được tiến hành. Trong khi các phương pháp cũ như tạo ẩm phun có những ưu điểm riêng, các kỹ thuật hiện đại như tạo ẩm bằng hơi nước và tạo ẩm bằng chảo nước nông mang lại khả năng kiểm soát tốt hơn và thời gian phản hồi nhanh hơn, khiến chúng phù hợp hơn với các nhu cầu thử nghiệm nâng cao. Việc hiểu các nguyên tắc và sự đánh đổi của từng phương pháp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của buồng thử nghiệm và đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
    ĐỌC THÊM
  • Hướng dẫn thử nghiệm độ ổn định dược phẩm
    Mar 08, 2025
    Giới thiệu:Để đảm bảo chất lượng của các sản phẩm dược phẩm, phải tiến hành thử nghiệm độ ổn định để ước tính thời hạn sử dụng và điều kiện bảo quản của chúng. Thử nghiệm độ ổn định chủ yếu nghiên cứu tác động của các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng đến chất lượng dược phẩm theo thời gian. Bằng cách nghiên cứu đường cong phân hủy của sản phẩm, có thể xác định thời hạn sử dụng hiệu quả, đảm bảo hiệu quả và tính an toàn của thuốc trong quá trình sử dụng.  Điều kiện bảo quản dược phẩmĐiều kiện lưu trữ chungLoại kiểm traĐiều kiện bảo quản (Lưu ý 2)Kiểm tra dài hạn25°C ± 2°C / 60% ± 5% RH hoặc 30°C ± 2°C / 65% ± 5% RHKiểm tra tăng tốc40°C ± 2°C / 75% ± 5% RHKiểm tra trung gian (Ghi chú 1)30°C ± 2°C / 65% ± 5% RH Lưu ý 1: Nếu điều kiện thử nghiệm dài hạn đã được thiết lập ở 30°C ± 2°C / 65% ± 5% RH, thì không cần thử nghiệm trung gian. Tuy nhiên, nếu điều kiện dài hạn là 25°C ± 2°C / 60% ± 5% RH và quan sát thấy những thay đổi đáng kể trong quá trình thử nghiệm tăng tốc, thì nên thêm thử nghiệm trung gian. Đánh giá nên dựa trên tiêu chí "thay đổi đáng kể".Lưu ý 2: Đối với các vật chứa không thấm như ống thủy tinh, điều kiện độ ẩm có thể được miễn trừ trừ khi có quy định khác. Tuy nhiên, tất cả các mục thử nghiệm được chỉ định trong giao thức thử nghiệm độ ổn định vẫn phải được thực hiện để thử nghiệm trung gian. Dữ liệu thử nghiệm tăng tốc phải bao gồm ít nhất sáu tháng, trong khi thử nghiệm độ ổn định trung gian và dài hạn phải bao gồm tối thiểu mười hai tháng.    Bảo quản trong tủ lạnhLoại kiểm traĐiều kiện lưu trữKiểm tra dài hạn5°C ± 3°CKiểm tra tăng tốc25°C ± 2°C / 60% ± 5% RHBảo quản trong tủ đôngLoại kiểm traĐiều kiện lưu trữKiểm tra dài hạn-20°C ± 5°CKiểm tra tăng tốc5°C ± 3°C  Kiểm tra độ ổn định cho các công thức trong các thùng chứa bán thấmĐối với các công thức có chứa nước hoặc dung môi có thể bị mất dung môi, nên tiến hành thử nghiệm độ ổn định trong điều kiện độ ẩm tương đối (RH) thấp khi được bảo quản trong các thùng chứa bán thấm. Nên tiến hành thử nghiệm dài hạn hoặc trung gian trong 12 tháng và thử nghiệm tăng tốc trong 6 tháng để chứng minh rằng sản phẩm có thể chịu được môi trường RH thấp.Loại kiểm traĐiều kiện lưu trữKiểm tra dài hạn25°C ± 2°C / 40% ± 5% RH hoặc 30°C ± 2°C / 35% ± 5% RHKiểm tra tăng tốc40°C ± 2°C / ≤25% RHKiểm tra trung gian (Ghi chú 1)30°C ± 2°C / 35% ± 5% RH Lưu ý 1: Nếu điều kiện thử nghiệm dài hạn được đặt ở 30°C ± 2°C / 35% ± 5% RH thì không cần thử nghiệm trung gian.Tính toán tỷ lệ mất nước ở 40°CBảng sau đây cung cấp tỷ lệ mất nước ở 40°C trong các điều kiện độ ẩm tương đối khác nhau:Thay thế RH (A)Tham chiếu RH (R)Tỷ lệ mất nước ([1-R]/[1-A])Độ ẩm tương đối 60%Độ ẩm tương đối 25%1.9Độ ẩm tương đối 60%Độ ẩm tương đối 40%1,5Độ ẩm tương đối 65%Độ ẩm tương đối 35%1.9Độ ẩm tương đối 75%Độ ẩm tương đối 25%3.0Giải thích: Đối với dược phẩm dạng nước được bảo quản trong các thùng chứa bán thấm, tỷ lệ mất nước ở độ ẩm tương đối 25% gấp ba lần so với độ ẩm tương đối 75%.  Tài liệu này cung cấp khuôn khổ toàn diện để tiến hành thử nghiệm độ ổn định trong nhiều điều kiện bảo quản khác nhau nhằm đảm bảo chất lượng, hiệu quả và tính an toàn của các sản phẩm dược phẩm trong suốt thời hạn sử dụng. Những thí nghiệm này có thể đạt được thông qua chúng tôi buồng thử nhiệt độ cao và thấp, yêu cầu tùy chỉnh hơn vui lòng liên hệ với chúng tôi.
    ĐỌC THÊM
  • Giới thiệu về Phòng thử nghiệm bức xạ mô phỏng năng lượng mặt trời
    Mar 07, 2025
    Buồng thử nghiệm bức xạ mô phỏng năng lượng mặt trời, còn được gọi là "thiết bị thử nghiệm bảo vệ bức xạ ánh sáng mặt trời", được phân loại thành ba loại dựa trên tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm: đèn xenon làm mát bằng không khí (LP/SN-500), đèn xenon làm mát bằng nước (LP/SN-500) và đèn xenon để bàn (TXE). Sự khác biệt giữa chúng nằm ở nhiệt độ thử nghiệm, độ ẩm, độ chính xác, thời gian, v.v. Đây là một công cụ thử nghiệm không thể thiếu trong loạt các buồng thử nghiệm lão hóa. Buồng thử nghiệm sử dụng nguồn sáng nhân tạo kết hợp với bộ lọc G7 OUTDOOR để điều chỉnh nguồn sáng của hệ thống, mô phỏng bức xạ tìm thấy trong ánh sáng mặt trời tự nhiên, do đó đáp ứng các yêu cầu đối với bộ mô phỏng năng lượng mặt trời theo quy định trong IEC 61646. Nguồn sáng hệ thống này được sử dụng để tiến hành các thử nghiệm lão hóa ánh sáng trên các mô-đun pin mặt trời theo tiêu chuẩn IEC 61646. Trong quá trình thử nghiệm, nhiệt độ ở mặt sau của các mô-đun phải được duy trì ở mức không đổi trong khoảng 50±10°C. Buồng được trang bị khả năng theo dõi nhiệt độ tự động và một máy đo bức xạ để kiểm soát độ rọi sáng, đảm bảo độ rọi sáng luôn ổn định ở cường độ đã chỉ định, đồng thời kiểm soát thời gian thử nghiệm. Trong buồng thử nghiệm chiếu xạ mô phỏng mặt trời, chu kỳ ánh sáng cực tím (UV) thường cho thấy các phản ứng quang hóa không nhạy cảm với nhiệt độ. Tuy nhiên, tốc độ của bất kỳ phản ứng nào tiếp theo đều phụ thuộc rất nhiều vào mức nhiệt độ. Các tốc độ phản ứng này tăng lên khi nhiệt độ tăng. Do đó, điều quan trọng là phải kiểm soát nhiệt độ trong quá trình tiếp xúc với tia UV. Ngoài ra, điều cần thiết là phải đảm bảo rằng nhiệt độ được sử dụng trong các thử nghiệm lão hóa tăng tốc phù hợp với nhiệt độ cao nhất mà vật liệu sẽ trải qua khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Trong buồng thử nghiệm chiếu xạ mô phỏng mặt trời, nhiệt độ tiếp xúc với tia UV có thể được đặt ở bất kỳ điểm nào giữa 50°C và 80°C, tùy thuộc vào độ rọi và nhiệt độ môi trường. Nhiệt độ tiếp xúc với tia UV được điều chỉnh bởi bộ điều khiển nhiệt độ nhạy và hệ thống quạt gió, đảm bảo tính đồng nhất nhiệt độ tuyệt vời bên trong buồng thử nghiệm. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ rọi tinh vi này không chỉ nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của các thử nghiệm lão hóa mà còn đảm bảo rằng kết quả phù hợp với điều kiện thực tế, thông qua Buồng thử nghiệm mô phỏng bức xạ mặt trời này, có thể cung cấp dữ liệu có giá trị cho việc phát triển và cải tiến công nghệ pin mặt trời.
    ĐỌC THÊM
  • Tổng quan và tính năng của buồng thử nghiệm lão hóa UV
    Mar 06, 2025
    Sản phẩm này được thiết kế cho phương pháp đèn cực tím huỳnh quang (UV) trong thử nghiệm tiếp xúc nguồn sáng trong phòng thí nghiệm của nhiều loại vật liệu khác nhau. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng để đánh giá những thay đổi của vật liệu khi tiếp xúc với điều kiện ngoài trời, cũng như để thử nghiệm độ bền của các công thức và sản phẩm vật liệu mới. Cái này Phòng thử nghiệm lão hóa UV sử dụng đèn huỳnh quang UV mô phỏng tối ưu quang phổ UV của ánh sáng mặt trời. Kết hợp với các thiết bị kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, nó mô phỏng các tác động của ánh sáng mặt trời (quang phổ UV), nhiệt độ cao, độ ẩm cao, ngưng tụ và chu kỳ tối, gây ra thiệt hại cho vật liệu như đổi màu, mất độ sáng, giảm độ bền, nứt, bong tróc, phấn hóa và oxy hóa. Ngoài ra, hiệu ứng hiệp đồng của ánh sáng UV và độ ẩm làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa khả năng chống chịu ánh sáng hoặc độ ẩm của vật liệu, khiến nó có thể được áp dụng rộng rãi để đánh giá khả năng chống chịu thời tiết của vật liệu. Buồng thử nghiệm này cung cấp khả năng mô phỏng tốt nhất quang phổ UV của ánh sáng mặt trời, chi phí bảo trì và vận hành thấp, dễ sử dụng và tự động hóa cao với bộ điều khiển có thể lập trình để vận hành chu kỳ thử nghiệm tự động. Nó cũng có tính ổn định đèn tuyệt vời và khả năng tái tạo kết quả thử nghiệm cao. Hệ thống độ ẩm bao gồm một bình chứa nước và một hệ thống tạo ẩm. Thông qua cơ chế ngưng tụ hơi ẩm, bề mặt tiếp xúc của mẫu được làm ướt, mô phỏng mưa, độ ẩm cao và ngưng tụ, kết hợp với chu kỳ sáng và tối UV, tạo ra môi trường thử nghiệm tối ưu. Buồng được trang bị các hệ thống bảo vệ an toàn, bao gồm phòng ngừa thiếu nước, bảo vệ cháy khô, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá tải, nằm trên bảng điều khiển điện và bên trong tủ điều khiển điện. Khi vào trạng thái báo động, thiết bị sẽ tự động cắt nguồn điện cho hệ thống làm việc, dừng hoạt động và phát ra cảnh báo bằng âm thanh để đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và người vận hành.
    ĐỌC THÊM
  • Buồng thử nghiệm lão hóa tăng tốc bằng ánh sáng cực tím: Môi trường ngưng tụ ẩm và hệ thống phun nước
    Mar 05, 2025
    Trong nhiều môi trường ngoài trời, vật liệu có thể tiếp xúc với độ ẩm lên đến 12 giờ một ngày. Nghiên cứu cho thấy rằng yếu tố chính gây ra độ ẩm ngoài trời này là sương, chứ không phải nước mưa. Buồng thử nghiệm lão hóa tăng tốc mô phỏng quá trình xói mòn do độ ẩm ngoài trời thông qua chức năng ngưng tụ độc đáo của nó. Trong chu kỳ ngưng tụ của thử nghiệm, nước trong bể chứa ở đáy buồng thử nghiệm được đun nóng để tạo ra hơi nước nóng, hơi nước này lấp đầy toàn bộ buồng thử nghiệm. Hơi nước nóng duy trì độ ẩm tương đối trong buồng thử nghiệm ở mức 100% và giữ nhiệt độ tương đối cao. Mẫu được cố định trên thành bên của buồng thử nghiệm, sao cho bề mặt thử nghiệm của mẫu tiếp xúc với không khí xung quanh bên trong buồng thử nghiệm. Mặt ngoài của mẫu tiếp xúc với môi trường tự nhiên, có tác dụng làm mát, dẫn đến chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt bên trong và bên ngoài của mẫu. Chênh lệch nhiệt độ này dẫn đến sự liên tục tạo ra nước lỏng ngưng tụ trên bề mặt thử nghiệm của mẫu trong suốt chu kỳ ngưng tụ. Vì thời gian tiếp xúc với độ ẩm trong quá trình tiếp xúc ngoài trời có thể dài tới hơn mười giờ một ngày, nên chu kỳ ngưng tụ thông thường thường kéo dài trong vài giờ. Máy kiểm tra lão hóa tăng tốc cung cấp hai phương pháp để mô phỏng độ ẩm. Phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất là phương pháp ngưng tụ, đây là cách tốt nhất để mô phỏng quá trình xói mòn ẩm ngoài trời. Tất cả các mẫu Máy kiểm tra lão hóa tăng tốc đều có thể chạy chu kỳ ngưng tụ. Vì một số điều kiện ứng dụng cũng yêu cầu sử dụng phun nước để đạt được hiệu ứng thực tế, nên một số mẫu có thể chạy cả chu kỳ ngưng tụ và chu kỳ phun nước.Đối với một số ứng dụng nhất định, phun nước có thể mô phỏng tốt hơn các điều kiện môi trường sử dụng cuối cùng. Phun nước rất hiệu quả trong việc mô phỏng sốc nhiệt hoặc xói mòn cơ học do thay đổi nhiệt độ đột ngột và sự rửa trôi của nước mưa. Trong một số điều kiện ứng dụng thực tế, ví dụ, dưới ánh sáng mặt trời, khi nhiệt tích tụ tản đi nhanh chóng do mưa rào bất ngờ, nhiệt độ của vật liệu sẽ thay đổi đột ngột, dẫn đến sốc nhiệt, đây là thử nghiệm đối với nhiều vật liệu. Phun nước của buồng có thể mô phỏng sốc nhiệt và/hoặc ăn mòn ứng suất. Hệ thống phun có 12 vòi phun, với 6 vòi phun ở mỗi bên của buồng thử nghiệm. Hệ thống phun có thể chạy trong vài phút rồi tắt. Khoảng thời gian phun nước ngắn này có thể làm mát mẫu nhanh chóng, tạo ra các điều kiện cho sốc nhiệt.
    ĐỌC THÊM
  • TẤT CẢ VỀ BUỒNG NHIỆT ĐỘ: CHÚNG LÀ GÌ VÀ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?
    Mar 03, 2025
    Bạn đồng hành trong phòng thí nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp thiết bị kiểm tra môi trường chất lượng cao phục vụ nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Là những người dẫn đầu ngành, chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm đảm bảo kiểm tra đáng tin cậy và đảm bảo chất lượng cho hoạt động của bạn. Buồng nhiệt của chúng tôi có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ 0°C đến + 200°C và phạm vi độ ẩm từ 5% đến 98% RH. Các buồng này cung cấp các điều kiện thử nghiệm ổn định, lâu dài, tuân thủ theo hướng dẫn ICH Q1A và lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tìm hiểu thêm về buồng nhiệt bên dưới và cách chúng có thể giúp đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cho mọi nhu cầu thử nghiệm của bạn. BUỒNG NHIỆT ĐỘ LÀ GÌ?Buồng nhiệt độ, thường được gọi thay thế là Buồng nhiệt, là những vỏ bọc chuyên dụng được thiết kế để tạo ra môi trường nhiệt độ được kiểm soát.Các buồng này cho phép mô phỏng nhiệt độ chính xác từ nhiệt độ cực lạnh đến nhiệt độ cao để tạo ra môi trường ổn định nơi các nhà nghiên cứu có thể thử nghiệm sản phẩm hoặc vật liệu về khả năng phục hồi, độ bền và hiệu suất tổng thể của chúng.Vai trò của buồng nhiệt độ là then chốt trong các giai đoạn nghiên cứu và phát triển trên khắp các ngành công nghiệp. Buồng nhiệt độ đưa sản phẩm vào các điều kiện nhiệt độ khác nhau mà nó có thể gặp phải trong thế giới thực.Thử nghiệm mô phỏng này rất cần thiết cho quy trình đảm bảo chất lượng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất cần thiết.Bằng cách mô phỏng nhiều tình huống nhiệt độ khác nhau, buồng nhiệt độ cho phép các nhà sản xuất và nhà nghiên cứu xác định sớm các lỗi thiết kế tiềm ẩn, do đó tiết kiệm cả thời gian và nguồn lực về lâu dài. BUỒNG NHIỆT HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?Buồng nhiệt là một cụm phức tạp gồm nhiều thành phần khác nhau tạo nên môi trường nhiệt được kiểm soát. Cốt lõi của nó là hệ thống sưởi ấm và làm mát có thể tạo ra nhiệt độ cần thiết. Các hệ thống này thường sử dụng lò sưởi điện để sưởi ấm và kết hợp máy nén và chất làm lạnh để làm mát.Cách nhiệt là yếu tố quan trọng để duy trì môi trường bên trong buồng. Các vật liệu chuyên dụng giúp đảm bảo nhiệt độ thay đổi được kiểm soát tốt. Quản lý luồng không khí cũng là yếu tố then chốt; quạt và ống dẫn lưu thông không khí để tạo ra điều kiện đồng đều khắp buồng."Bộ não" của buồng nhiệt là các bộ điều khiển và cảm biến. Chúng có nhiệm vụ theo dõi nhiệt độ và đảm bảo nhiệt độ nằm trong các thông số đã đặt.Nhiều buồng nhiệt sử dụng bộ điều khiển PID (Tỷ lệ-Tích phân-Đạo hàm) để duy trì độ chính xác của nhiệt độ. Bộ điều khiển PID liên tục tính toán sự khác biệt giữa nhiệt độ mong muốn và nhiệt độ hiện tại, thực hiện điều chỉnh thời gian thực cho hệ thống sưởi ấm và làm mát để giữ nhiệt độ trong phạm vi được xác định trước.Tất cả các thành phần này kết hợp với nhau để tạo nên một hệ thống có khả năng mô phỏng nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau, khiến buồng nhiệt trở thành công cụ vô giá trong quá trình phát triển sản phẩm và đảm bảo chất lượng. PHÒNG NHIỆT ĐỘ: NGÀNH CÔNG NGHIỆP VÀ ỨNG DỤNGBuồng nhiệt độ hoặc buồng nhiệt là những công cụ đa năng có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Vai trò của chúng trong việc mô phỏng các điều kiện nhiệt độ khác nhau khiến chúng trở nên không thể thiếu đối với nghiên cứu, phát triển và đảm bảo chất lượng.NGÀNH CÔNG NGHIỆP Ô TÔTrong ngành ô tô, buồng nhiệt kiểm tra các thành phần như động cơ, pin và hệ thống HVAC. Các thử nghiệm này giúp các nhà sản xuất đảm bảo rằng xe có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dù là cái lạnh của mùa đông giá lạnh hay cái nóng của sa mạc thiêu đốt.NGÀNH ĐIỆN TỬĐối với thiết bị điện tử, buồng nhiệt giúp đảm bảo các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và các tiện ích khác hoạt động hiệu quả ở nhiều nhiệt độ khác nhau. Ví dụ: kiểm tra tình trạng độ ẩm rất quan trọng đối với sự hài lòng và an toàn của người tiêu dùng, đảm bảo rằng thiết bị sẽ không bị hỏng khi tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.NGÀNH Y TẾ/DƯỢC PHẨMTrong lĩnh vực y tế và dược phẩm, buồng nhiệt là thiết yếu để kiểm tra độ ổn định và thời hạn sử dụng của thuốc và độ tin cậy của các thiết bị y tế. Từ vắc-xin đến máy tạo nhịp tim, thử nghiệm độ ổn định đảm bảo các sản phẩm quan trọng này hoạt động an toàn và hiệu quả.NGÀNH HÀNG KHÔNG VŨ TRỤNgành hàng không vũ trụ thường sử dụng buồng nhiệt để thử nghiệm các thành phần có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt trong không gian hoặc chuyến bay ở độ cao lớn. Các nhà sản xuất hàng không vũ trụ phải thử nghiệm mọi thứ, từ vật liệu được sử dụng trong thân máy bay đến thiết bị điện tử trong hệ thống vệ tinh để đảm bảo khả năng phục hồi, độ tin cậy và an toàn. CÁC LOẠI KIỂM TRA ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG PHÒNG NHIỆTBuồng nhiệt rất linh hoạt và có khả năng thực hiện một loạt các thử nghiệm mô phỏng các điều kiện môi trường khác nhau. Một số thử nghiệm phổ biến nhất bao gồm:Chu kỳ nhiệt: Bài kiểm tra này sẽ cho vật thể tiếp xúc với nhiều nhiệt độ khác nhau, dao động giữa điều kiện lạnh và nóng, để đánh giá khả năng phục hồi và xác định mọi điểm yếu tiềm ẩn.Sốc nhiệt: Ở đây, sản phẩm phải chịu sự thay đổi nhiệt độ đột ngột để đánh giá khả năng chịu được những biến động nhiệt độ đột ngột, một nguyên nhân thường xuyên gây hỏng hóc cho nhiều thiết bị.Kiểm tra nhiệt độ cao: Bài kiểm tra này đánh giá khả năng hoạt động của đối tượng trong điều kiện nhiệt độ cực cao, thường là trong thời gian dài.Kiểm tra nhiệt độ thấp: Kiểm tra này đánh giá mức độ hoạt động của sản phẩm ở nhiệt độ lạnh, thường là đóng băng hoặc thấp hơn.Kiểm tra độ ẩm nhiệt độ: Kiểm tra này kết hợp cả biến nhiệt độ và độ ẩm. Trong khi buồng nhiệt chủ yếu tập trung vào điều kiện nhiệt độ, chúng thường có thể kết hợp cài đặt độ ẩm ở một mức độ nào đó. Đây là điểm khác biệt của chúng so với buồng độ ẩm, chủ yếu kiểm soát mức độ ẩm.Nếu bạn đang tìm kiếm một buồng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, Lab-companion cung cấp phòng chuyên dụng mang lại điều tốt nhất của cả hai thế giới. KHÁM PHÁ CÁC BUỒNG NHIỆT ĐỘ CỦA LAB-COMPANIONKhi nói đến độ tin cậy và hiệu quả, danh mục sản phẩm của chúng tôi nổi bật vì một số lý do hấp dẫn sau:Kiểm tra nhanh: Với hệ thống sưởi ấm và làm mát tiên tiến, các buồng của chúng tôi được thiết kế để luân chuyển nhiệt độ nhanh, cho phép hoàn thành thử nghiệm nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.Kết quả đáng tin cậy: Các buồng được trang bị cảm biến và bộ điều khiển tiên tiến, đảm bảo bạn nhận được dữ liệu nhất quán và đáng tin cậy trong suốt quá trình thử nghiệm.Tiết kiệm chi phí: Đầu tư vào một buồng nhiệt độ chất lượng cao như những buồng chúng tôi cung cấp có thể giảm đáng kể chi phí thử nghiệm dài hạn. Độ bền và yêu cầu bảo trì thấp khiến chúng trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho bất kỳ tổ chức nào.Cài đặt có thể tùy chỉnh: Lab-companion cung cấp mức độ tùy chỉnh cao, cho phép bạn điều chỉnh môi trường thử nghiệm theo nhu cầu cụ thể của sản phẩm, từ đó nâng cao hơn nữa độ chính xác của các thử nghiệm. Hiểu rõ về buồng nhiệt độ là điều cần thiết đối với bất kỳ ai tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm, nghiên cứu hoặc đảm bảo chất lượng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Các buồng này đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng các điều kiện môi trường khác nhau, cho phép các tổ chức kiểm tra nghiêm ngặt các sản phẩm của họ về độ an toàn, độ tin cậy và độ bền. Từ ô tô và điện tử đến hàng không vũ trụ và dược phẩm, các ứng dụng đa dạng như chúng rất quan trọng.Nếu bạn đang muốn nâng cao quy trình thử nghiệm của mình, bạn không thể bỏ qua giá trị của buồng nhiệt độ hàng đầu.Liên hệ với chúng tôi ở cuối trang để biết thêm thông tin.  
    ĐỌC THÊM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 15 16
Tổng cộng16trang

để lại tin nhắn

để lại tin nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.
nộp

Trang chủ

Các sản phẩm

WhatsApp

liên hệ với chúng tôi