ngọn cờ
Trang chủ

Phòng thử nghiệm mô phỏng môi trường

Phòng thử nghiệm mô phỏng môi trường

  • Nguyên lý cân bằng nhiệt độ bên trong buồng thử nghiệm bằng van khí
    Sep 22, 2025
    Nguyên lý cốt lõi của nó là hệ thống phản hồi âm vòng kín "gia nhiệt - đo lường - điều khiển". Nói một cách đơn giản, nó kiểm soát chính xác công suất của các bộ phận gia nhiệt bên trong hộp để chống lại sự tản nhiệt do môi trường bên ngoài gây ra, từ đó duy trì nhiệt độ thử nghiệm ổn định cao hơn nhiệt độ môi trường. Quá trình van khí ổn định nhiệt độ là một vòng kín động và liên tục điều chỉnh: Đầu tiên, hãy đặt nhiệt độ mục tiêu. Cảm biến nhiệt độ sẽ đo nhiệt độ thực tế bên trong hộp theo thời gian thực và truyền tín hiệu đến bộ điều khiển PID.Khi bộ điều khiển PID tính toán giá trị lỗi, nó sẽ tính toán công suất nhiệt cần điều chỉnh dựa trên giá trị lỗi thông qua thuật toán PID. Thuật toán sẽ tính đến ba yếu tố:P (tỷ lệ): Sai số dòng điện lớn đến mức nào? Sai số càng lớn thì phạm vi điều chỉnh công suất sưởi càng lớn.I (tích phân): Sự tích lũy sai số trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được sử dụng để loại bỏ các sai số tĩnh (ví dụ, nếu luôn có một độ lệch nhỏ, số hạng tích phân sẽ dần dần tăng lũy ​​thừa để loại bỏ hoàn toàn sai số đó).D (vi sai): Tốc độ thay đổi của sai số dòng điện. Nếu nhiệt độ đang tiến gần đến mục tiêu, nó sẽ giảm công suất gia nhiệt trước để tránh "vượt quá".3. Bộ điều khiển PID gửi tín hiệu đã tính toán đến bộ điều khiển nguồn của bộ phận gia nhiệt (chẳng hạn như rơ le bán dẫn SSR), điều chỉnh chính xác điện áp hoặc dòng điện được áp dụng cho dây gia nhiệt, do đó kiểm soát quá trình sinh nhiệt của dây.4. Quạt tuần hoàn hoạt động liên tục, đảm bảo nhiệt sinh ra từ quá trình gia nhiệt được phân phối nhanh chóng và đều đặn. Đồng thời, nó cũng nhanh chóng phản hồi tín hiệu thay đổi của cảm biến nhiệt độ về bộ điều khiển, giúp hệ thống phản ứng kịp thời hơn. Bộ cân bằng van khí đo thể tích khí, trong khi mật độ khí thay đổi theo nhiệt độ. Dưới cùng một giá trị chênh lệch áp suất, lưu lượng khối lượng hoặc lưu lượng thể tích tương ứng với không khí có mật độ khác nhau cũng khác nhau. Do đó, nhiệt độ phải được ổn định ở một giá trị cố định đã biết để bộ vi xử lý bên trong thiết bị có thể tính toán chính xác giá trị thể tích khí trong điều kiện tiêu chuẩn dựa trên giá trị chênh lệch áp suất đo được bằng công thức cài đặt sẵn. Nếu nhiệt độ không ổn định, kết quả đo sẽ không đáng tin cậy.
    ĐỌC THÊM
  • Hiệu ứng ăn mòn của máy thử nghiệm phun muối Hiệu ứng ăn mòn của máy thử nghiệm phun muối
    Sep 12, 2025
    Máy phun muối là một thiết bị kiểm tra ăn mòn được sử dụng rộng rãi. Chức năng cốt lõi của nó là đánh giá khả năng chống ăn mòn của vật liệu bằng cách mô phỏng và tăng tốc quá trình ăn mòn. Đầu tiên, dung dịch natri clorua (NaCl) được phun tạo thành một lớp muối mỏng, dẫn điện trên bề mặt mẫu. Lớp chất lỏng này, như một chất điện phân, cung cấp môi trường cần thiết cho sự ăn mòn điện hóa. Vùng có hoạt động bề mặt cao hơn của kim loại đóng vai trò là cực dương, nơi các nguyên tử kim loại mất electron và trải qua các phản ứng oxy hóa, chuyển thành các ion kim loại hòa tan vào chất điện phân. Vùng có hoạt động bề mặt thấp hơn của kim loại đóng vai trò là cực âm. Phản ứng khử xảy ra khi có oxy trong dung dịch muối. Cuối cùng, các ion kim loại được tạo ra ở cực dương (như Fe²⁺) kết hợp với các ion hydroxide (OH⁻) được tạo ra ở cực âm để tạo thành hydroxide kim loại, sau đó bị oxy hóa thành gỉ thông thường.Ví dụ: Fe²⁺ + 2OH⁻ → Fe(OH)₂4Fe(OH)₂ + O₂ → 2Fe₂O₃·H₂O + 2H₂O(Gỉ đỏ)So với quá trình ăn mòn chậm trong tự nhiên, thử nghiệm phun muối đẩy nhanh đáng kể quá trình ăn mòn theo những cách sau:1. Môi trường nước muối có nồng độ cao liên tục: Thường sử dụng dung dịch natri clorua 5%, với nồng độ cao hơn nhiều so với hầu hết các môi trường tự nhiên (như nước biển), tạo ra một lượng lớn ion clorua ăn mòn (Cl⁻). Ion clorua có khả năng xuyên thấu mạnh và có thể phá hủy lớp màng thụ động trên bề mặt kim loại, khiến quá trình ăn mòn tiếp tục.2. Phun liên tục: Máy liên tục phun nước muối vào hộp kín, đảm bảo tất cả các bề mặt của mẫu đều được phủ đều bằng nước muối. Điều này tránh được tình trạng khô và ướt xen kẽ trong môi trường tự nhiên, cho phép phản ứng ăn mòn diễn ra liên tục.3. Sưởi ấm: Nhiệt độ của buồng thử nghiệm thường được giữ ở nhiệt độ không đổi là 35℃. Nhiệt độ tăng làm tăng tốc độ của tất cả các phản ứng hóa học, bao gồm cả quá trình ăn mòn điện hóa, do đó làm tăng tốc độ ăn mòn đáng kể.4. Cung cấp oxy: Diện tích bề mặt của các hạt phun sương cực lớn, có thể hòa tan hoàn toàn oxy trong không khí. Việc phun liên tục đảm bảo cung cấp oxy ổn định cần thiết cho phản ứng ăn mòn catốt.Máy phun muối phòng thí nghiệm phù hợp cho các thử nghiệm phun muối trung tính (NSS) và thử nghiệm ăn mòn (AASS, CASS) trên nhiều sản phẩm điện tử truyền thông, thiết bị điện tử và linh kiện phần cứng. Tuân thủ các tiêu chuẩn như CNS, ASTM, JIS và ISO. Thử nghiệm phun muối được thực hiện trên bề mặt của nhiều loại vật liệu đã qua xử lý chống ăn mòn như phủ, mạ điện, anot hóa và dầu chống gỉ để đánh giá khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.Cần lưu ý rằng thử nghiệm phun muối là một thử nghiệm được tăng tốc rất cao, và cơ chế ăn mòn cũng như hình thái của nó không hoàn toàn giống với các thử nghiệm trong môi trường ngoài trời thực tế (chẳng hạn như tiếp xúc với khí quyển và ngâm trong nước biển). Các sản phẩm vượt qua thử nghiệm này không nhất thiết đạt được cùng thời gian chống ăn mòn trong tất cả các môi trường thực tế. Phương pháp này phù hợp hơn cho việc xếp hạng tương đối hơn là dự đoán tuyệt đối.
    ĐỌC THÊM
  • Phòng thử nghiệm ánh sáng cực tím trong phòng thí nghiệm tái tạo lượng ánh sáng mặt trời và lượng mưa như thế nào? Phòng thử nghiệm ánh sáng cực tím trong phòng thí nghiệm tái tạo lượng ánh sáng mặt trời và lượng mưa như thế nào?
    Sep 10, 2025
    Buồng thử nghiệm thời tiết UV Lab Companion là một thiết bị chuyên nghiệp được sử dụng để mô phỏng và đánh giá hiệu suất chống chịu của vật liệu dưới tác động của tia cực tím và các điều kiện khí hậu tương ứng, phục vụ cho việc thử nghiệm các sản phẩm ngoài trời. Chức năng cốt lõi của nó là mô phỏng tác động của tia cực tím lên vật liệu trong môi trường tự nhiên thông qua việc kiểm soát bức xạ tia cực tím nhân tạo, thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tiến hành các thử nghiệm toàn diện và có hệ thống về độ bền, độ ổn định màu sắc và các đặc tính vật lý của vật liệu. Trong những năm gần đây, với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu liên tục cải thiện về hiệu suất vật liệu, việc ứng dụng buồng thử nghiệm thời tiết UV đã ngày càng phổ biến, bao gồm nhiều lĩnh vực như nhựa, sơn phủ và dệt may.Hệ thống Q8 do Lab phát triển độc lập có thể mô phỏng thiệt hại do ánh sáng mặt trời và mưa gây ra, và tuân thủ nhiều tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế. Hệ thống có thể được lập trình để thực hiện các thử nghiệm liên tục về khả năng chống chịu tia cực tím và mưa 24 giờ một ngày và 7 ngày một tuần. Chỉ mất vài ngày hoặc vài tuần để tái tạo thiệt hại xảy ra ngoài trời trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm, bao gồm các hiện tượng khác nhau như đổi màu và đóng bột. Đồng thời, Q8/UV2/UV3 được trang bị hệ thống phát hiện tia cực tím tiêu chuẩn, kiểm soát chính xác cường độ ánh sáng. Bốn bộ cảm biến cường độ tia cực tím tự động điều chỉnh năng lượng của bóng đèn dựa trên trạng thái lão hóa để bù trừ, giúp giảm đáng kể thời gian thử nghiệm và đảm bảo khả năng tái tạo của hệ thống.Để mô phỏng chân thực hơn hiệu ứng rửa trôi và làm mát của nước mưa, buồng thử nghiệm tia cực tím cũng được trang bị hệ thống phun. Model Q8/UV3 được trang bị 12 bộ thiết bị phun nước để mô phỏng sự ăn mòn cơ học do nước mưa gây ra. Khi mẫu được nung nóng đến nhiệt độ cao bằng đèn cực tím, mẫu sẽ được phun nước lạnh để tạo ra ứng suất co nhiệt mạnh, mô phỏng một trận mưa rào bất chợt vào mùa hè. Hiệu ứng rửa trôi của dòng nước có thể mô phỏng sự xói mòn của lớp phủ, sơn và các bề mặt khác do nước mưa, rửa trôi các chất cũ và phân hủy trên bề mặt, đồng thời để lộ ra các lớp vật liệu mới tiếp tục lão hóa.Một vòng kiểm tra điển hình là:Dưới cường độ chiếu sáng và nhiệt độ cao đã được thiết lập, đèn cực tím sẽ được sử dụng trong 4 giờ để mô phỏng ánh nắng ban ngày. Tắt đèn và duy trì độ ẩm cao, mô phỏng hiện tượng ngưng tụ trong 4 giờ vào ban đêm. Trong quá trình này, có thể phun sương thường xuyên để mô phỏng lượng mưa.Bằng cách tăng cường và tuần hoàn các yếu tố môi trường quan trọng này, buồng thử nghiệm tia cực tím có thể tái tạo trong vòng vài ngày hoặc vài tuần những hư hại do lão hóa mà vật liệu phải chịu đựng hàng tháng, thậm chí hàng năm ngoài trời, do đó được sử dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm và đánh giá độ bền. Tuy nhiên, thử nghiệm này là một thí nghiệm được tăng tốc, và kết quả của nó có mối tương quan với kết quả thực tế ngoài trời, chứ không hoàn toàn tương đương. Các vật liệu và tiêu chuẩn thử nghiệm khác nhau sẽ lựa chọn các loại bóng đèn, cường độ chiếu sáng, nhiệt độ và chu kỳ chiếu sáng khác nhau để có được kết quả dự đoán phù hợp nhất.
    ĐỌC THÊM
  • Làm thế nào để chọn phương pháp làm mát phù hợp cho buồng thử nghiệm?
    Sep 09, 2025
    Làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước là hai phương pháp tản nhiệt chủ đạo trong thiết bị làm lạnh. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chúng nằm ở môi trường mà chúng sử dụng để thải nhiệt sinh ra từ hệ thống ra môi trường bên ngoài: làm mát bằng không khí dựa vào không khí, trong khi làm mát bằng nước dựa vào nước. Sự khác biệt cốt lõi này đã tạo ra nhiều điểm khác biệt giữa chúng về mặt lắp đặt, sử dụng, chi phí và các tình huống áp dụng. 1. Hệ thống làm mát bằng không khíNguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát bằng không khí là đẩy luồng không khí qua quạt, thổi qua bộ phận tản nhiệt lõi - dàn ngưng tụ có cánh tản nhiệt, do đó mang nhiệt trong dàn ngưng tụ đi và tản ra không khí xung quanh. Việc lắp đặt hệ thống này rất đơn giản và linh hoạt. Thiết bị có thể hoạt động đơn giản bằng cách kết nối với nguồn điện và không yêu cầu các thiết bị hỗ trợ bổ sung, do đó có yêu cầu thấp nhất về cải tạo mặt bằng. Hiệu suất làm mát này bị ảnh hưởng đáng kể bởi nhiệt độ môi trường. Trong mùa hè nóng bức hoặc môi trường có nhiệt độ cao với thông gió kém, do chênh lệch nhiệt độ giữa không khí và dàn ngưng tụ giảm, hiệu suất tản nhiệt sẽ giảm rõ rệt, dẫn đến khả năng làm mát của thiết bị giảm và mức tiêu thụ năng lượng vận hành tăng. Hơn nữa, nó sẽ đi kèm với tiếng ồn đáng kể của quạt trong quá trình vận hành. Đầu tư ban đầu thường thấp và việc bảo trì hàng ngày tương đối đơn giản. Nhiệm vụ chính là thường xuyên vệ sinh bụi bẩn trên các cánh tản nhiệt của dàn ngưng tụ để đảm bảo thông gió thông suốt. Chi phí vận hành chính là điện năng tiêu thụ. Hệ thống làm mát bằng không khí rất phù hợp với các thiết bị vừa và nhỏ, những khu vực có nguồn điện dồi dào nhưng nguồn nước khan hiếm hoặc nguồn nước không thuận tiện, các phòng thí nghiệm có nhiệt độ môi trường có thể kiểm soát được, cũng như các dự án có ngân sách hạn chế hoặc những dự án thích quy trình lắp đặt đơn giản và nhanh chóng. 2. Hệ thống làm mát bằng nướcNguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát bằng nước là sử dụng nước tuần hoàn chảy qua một bộ ngưng tụ làm mát bằng nước chuyên dụng để hấp thụ và mang nhiệt của hệ thống đi. Dòng nước nóng thường được đưa đến tháp giải nhiệt ngoài trời để làm mát và sau đó được tuần hoàn lại. Việc lắp đặt hệ thống này rất phức tạp và đòi hỏi một bộ hệ thống nước bên ngoài hoàn chỉnh, bao gồm tháp giải nhiệt, bơm nước, mạng lưới đường ống nước và thiết bị xử lý nước. Điều này không chỉ cố định vị trí lắp đặt thiết bị mà còn đặt ra yêu cầu cao về quy hoạch mặt bằng và cơ sở hạ tầng. Hiệu suất tản nhiệt của hệ thống rất ổn định và về cơ bản không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi của nhiệt độ môi trường bên ngoài. Đồng thời, tiếng ồn vận hành gần thân thiết bị tương đối thấp. Vốn đầu tư ban đầu khá cao. Bên cạnh điện năng tiêu thụ, còn có các chi phí khác như tiêu thụ tài nguyên nước liên tục trong quá trình vận hành hàng ngày. Công tác bảo trì cũng chuyên nghiệp và phức tạp hơn, cần thiết để ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn, ăn mòn và sự phát triển của vi khuẩn. Hệ thống làm mát bằng nước chủ yếu phù hợp với các thiết bị công nghiệp lớn, công suất lớn, nhà xưởng có nhiệt độ môi trường cao hoặc điều kiện thông gió kém, cũng như các trường hợp yêu cầu độ ổn định nhiệt độ và hiệu suất làm lạnh cực cao. Việc lựa chọn giữa làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước không phải là đánh giá sự vượt trội hay kém hơn tuyệt đối của chúng, mà là tìm ra giải pháp phù hợp nhất với điều kiện cụ thể của mình. Quyết định nên dựa trên những cân nhắc sau: Thứ nhất, thiết bị công suất lớn thường ưu tiên làm mát bằng nước để đạt được hiệu suất ổn định. Đồng thời, cần đánh giá khí hậu địa lý của phòng thí nghiệm (có nóng hay không), điều kiện cung cấp nước, không gian lắp đặt và điều kiện thông gió. Thứ hai, nếu coi trọng khoản đầu tư ban đầu tương đối thấp thì làm mát bằng không khí là một lựa chọn phù hợp. Nếu tập trung vào hiệu quả năng lượng và tính ổn định hoạt động lâu dài, và không quan tâm đến chi phí xây dựng ban đầu tương đối cao thì làm mát bằng nước có nhiều lợi thế hơn. Cuối cùng, cần xem xét liệu người ta có đủ năng lực chuyên môn để thực hiện bảo trì thường xuyên cho các hệ thống nước phức tạp hay không.
    ĐỌC THÊM

để lại tin nhắn

để lại tin nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.
nộp

Trang chủ

Các sản phẩm

WhatsApp

liên hệ với chúng tôi